English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | đường đường chính chính
|
| English | Nounsfair (and square) |
| Example |
Anh ấy chiến đấu đường đường chính chính.
He fights fair and square.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.